repast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpæst/

Danh từ[sửa]

repast /rɪ.ˈpæst/

  1. Bữa ăn, bữa tiệc.
  2. Món ăn (trong bữa ăn).

Tham khảo[sửa]