repatriation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.ˌpeɪ.tri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

repatriation /ˈri.ˌpeɪ.tri.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự hồi hương, sự trở về nước.

Tham khảo[sửa]