repenser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.pɑ̃.se/
Nội động từ[sửa]
repenser nội động từ /ʁə.pɑ̃.se/
- Suy nghĩ lại.
- J'y repenserai — tôi sẽ suy nghĩ lại về việc ấy
Ngoại động từ[sửa]
repenser ngoại động từ /ʁə.pɑ̃.se/
- Xem xét lại.
- Repenser un problème — xem xét lại một vấn đề
Tham khảo[sửa]
- "repenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)