repentance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpɛn.tᵊnts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

repentance /rɪ.ˈpɛn.tᵊnts/

  1. Sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận.
    to show repentance — tỏ ra hối hận

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
repentance
/ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/
repentance
/ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/

repentance gc /ʁə.pɑ̃.tɑ̃s/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ăn năn.
    La repentance de ses fautes — sự ăn năn về lỗi lầm của mình
  2. Sự thay đổi quyết định.

Tham khảo[sửa]