repincer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pɛ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

repincer ngoại động từ /ʁə.pɛ̃.se/

  1. Véo lại, bẹo lại.
  2. Cặp lại, kẹp lại.
  3. (Nghĩa bóng) Tóm lại, bắt lại.

Tham khảo[sửa]