repletion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpli.ʃən/

Danh từ[sửa]

repletion /rɪ.ˈpli.ʃən/

  1. Trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ.
    to cat to repletion — ăn no ứ ra
    filled to repletion — đầy ứ ra

Tham khảo[sửa]