replier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pli.je/

Ngoại động từ[sửa]

replier ngoại động từ /ʁə.pli.je/

  1. Gập lại, gập trở lại.
    Replier un journal — gập tờ báo lại
    replier ses ailes — gập cánh lại
    replier sa jambe — gập cẳng lại
  2. Rút lui.
    Replier ses troupes — rút lui quân

Tham khảo[sửa]