reproche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pʁɔʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
reproche
/ʁə.pʁɔʃ/
reproches
/ʁə.pʁɔʃ/

reproche /ʁə.pʁɔʃ/

  1. Lời chê trách, lời trách mắng.
  2. Lời trách móc, lời trách.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự không thừa nhận (người chứng).
    sans reproche; sans reproches — không thể chê trách vào đâu được
    soit dit sans reproche — không phải để trách đâu

Tham khảo[sửa]