reprogram
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/
Ngoại động từ[sửa]
reprogram ngoại động từ /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/
- (Tin học) Lập trình lại.
Chia động từ[sửa]
reprogram
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
reprogram nội động từ /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm/
- Đưa chương trình mới vào.
Chia động từ[sửa]
reprogram
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "reprogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)