repute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpjuːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

repute /rɪ.ˈpjuːt/

  1. Tiếng, tiếng tăm, lời đồn.
    to know a man by repute — biết tiếng người nào
    a place of ill repute — nơi có tiếng xấu
  2. Tiếng tốt.
    wine of repute — loại rượu vang nổi tiếng

Ngoại động từ[sửa]

repute ngoại động từ ((thường) dạng bị động) /rɪ.ˈpjuːt/

  1. Cho là, đồn là; nghĩ về, nói về.
    he is reputed [to be] the best doctor in the area — người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]