requinquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɛ̃.ke/
Ngoại động từ[sửa]
requinquer ngoại động từ /ʁə.kɛ̃.ke/
- Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên.
- Un verre de vin le requinquer — một ly rượu làm cho nó lại sức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tô điểm cho, sang sửa.
- Requinquer sa boutique — sang sửa cửa hàng
Tham khảo[sửa]
- "requinquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)