resection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɛk.ʃən/

Danh từ[sửa]

resection /rɪ.ˈsɛk.ʃən/

  1. (Y học) Sự cắt b.

Tham khảo[sửa]