reset
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ˈsɛt/
Ngoại động từ[sửa]
reset ngoại động từ /ˌri.ˈsɛt/
- Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ).
- Bó lại (xương gãy).
- to reset a broken — bó lại cái xương gãy
- Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ).
Động từ[sửa]
reset /ˌri.ˈsɛt/
- Oa trữ (đồ ăn trộm... ).
Tham khảo[sửa]
- "reset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)