residency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.zə.dənt.si/

Danh từ[sửa]

residency /ˈrɛ.zə.dənt.si/

  1. Phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa).

Tham khảo[sửa]