resign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

từ chức; trao; bỏ
  • IPA: /rɪ.ˈzɑɪn/
ký tên lại
  • IPA: /ˈri.ˈsain/

Nội động từ[sửa]

resign (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn resigns, phân từ hiện tại resigning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ resigned)

  1. Từ chức, xin thôi.

Ngoại động từ[sửa]

resign (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn resigns, phân từ hiện tại resigning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ resigned)

  1. tên lại.
  2. Trao, nhường.
    to resign the property to the right claimant — trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
  3. Bỏ, từ bỏ.
    to resign all hope — từ bỏ mọi hy vọng

Thành ngữ[sửa]

  • to resign oneself to:
    1. Cam chịu, đành phận, phó mặc.
      to resign oneself to one's fate — cam chịu số phận
      to resign oneself someone's guidance — tự để cho ai dìu dắt mình
      to resign oneself to meditation — trầm tư mặc tưởng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]