resignation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.zɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

resignation /ˌrɛ.zɪɡ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự từ chức; đơn xin từ chức.
    to send in (tender, give) one's resignation — đưa đơn xin từ chức
  2. Sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng... ).
  3. Sự cam chịu; sự nhẫn nhục.
    to accept one's fate with resignation — cam chịu số phận

Tham khảo[sửa]