resolvable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/
Tính từ[sửa]
resolvable /rɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/
- Có thể giải quyết được, có thể thu xếp được.
Tham khảo[sửa]
- "resolvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resolvable /rɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/