resolvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/

Tính từ[sửa]

resolvable /rɪ.ˈzɑːl.və.bᵊl/

  1. Có thể giải quyết được, có thể thu xếp được.

Tham khảo[sửa]