respirator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛs.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

respirator /ˈrɛs.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Máy hô hấp.
  2. Mặt nạ phòng hơi độc.
  3. Cái che miệng, khẩu trang.

Tham khảo[sửa]