ressac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sak/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressac
/ʁə.sak/
ressacs
/ʁə.sak/

ressac /ʁə.sak/

  1. (Hàng hải) Sóng dồi lại.

Tham khảo[sửa]