ressortir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/

Nội động từ[sửa]

ressortir nội động từ /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/

  1. Lại trở ra.
    Entrer et ressortir — vào và lại trở ra
  2. Nổi bật.
    La couleur ressort mieux sur ce fond — trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
    faire ressortir — làm nổi bật lên
  3. (Không ngôi) Rút ra, suy ra.
    Il ressort de là que vous avez raison — từ đó suy ra là anh đúng

Nội động từ[sửa]

ressortir nội động từ /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/

  1. Thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi.
    Ce procès ressortit à un autre tribunal — vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
  2. (Nghĩa bóng) Gắn với, liên quan tới.
    Ceci ressortit au théâtre — điều này gắn với sân khấu

Tham khảo[sửa]