ressource
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.suʁs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ressource /ʁə.suʁs/ |
ressources /ʁə.suʁs/ |
ressource gc /ʁə.suʁs/
- Phương sách.
- Ce sera ma dernière ressource — đó là phương sách cuối cùng của tôi
- Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí).
- Vous êtes ma dernière ressource — anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi
- (Hàng không) Sự ngóc đầu vọt lên.
- (Số nhiều) Của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn.
- (Số nhiều) Phương tiện; khả năng.
- Homme de ressources — người lắm khả năng; người có tài xoay xở
- sans ressource — không phương tiện cứu chữa
Tham khảo[sửa]
- "ressource", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)