restant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛs.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực restant
/ʁɛs.tɑ̃/
restants
/ʁɛs.tɑ̃/
Giống cái restante
/ʁɛs.tɑ̃t/
restantes
/ʁɛs.tɑ̃t/

restant /ʁɛs.tɑ̃/

  1. Còn lại.
    Le seul héritier restant — người thừa kế độc nhất còn lại

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
restant
/ʁɛs.tɑ̃/
restants
/ʁɛs.tɑ̃/

restant /ʁɛs.tɑ̃/

  1. Cái còn lại, phần còn lại; số dư.
    Le restant d’une fortune — phần còn lại của một tài sản
    je vous paierai le restant dans un mois — phần còn lại tôi sẽ trả anh trong vòng một tháng

Tham khảo[sửa]