restauration
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛs.tɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
restauration /ʁɛs.tɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
restaurations /ʁɛs.tɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
restauration gc /ʁɛs.tɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự phục chế; sự trùng tu.
- La restauration d’un temple — sự trùng tu một ngôi đền
- Sự khôi phục, sự phục hưng.
- La restauration des lettres et des arts — sự phục hưng văn học và nghệ thuật
- la restauration de Lê — sự phục hưng nhà Lê
Tham khảo[sửa]
- "restauration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)