restaurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛs.tɔ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

restaurer ngoại động từ /ʁɛs.tɔ.ʁe/

  1. Phục chế; trùng tu.
    Restaurer un tableau — phục chế một bức tranh
  2. Khôi phục, phục hưng.
    Restaurer les lettres — phục hưng văn học
    restaurer la paix — khôi phục hòa bình
    restaurer une dynastie — phục hưng một triều đại

Tham khảo[sửa]