reste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
reste
/ʁɛst/
restes
/ʁɛst/

reste /ʁɛst/

  1. Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại.
    Le reste d’une somme d’argent — chỗ còn lại của một số tiền
  2. Một chút còn lại.
    Un reste d’espoir — một chút hy vọng còn lại
  3. (Số nhiều) Đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi.
  4. (Số nhiều) Hài cốt.
  5. (Toán học) Số dư.
    Le reste d’une soustraction — số dư của một tính trừ
  6. Những người khác.
    Vivre isolé du reste du monde — sống xa cách những người khác
    au reste — vả lại, vả chăng
    avoir de beaux restes — già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
    demeurer en reste — mắc nợ+ mang ơn (ai)
    de reste — dư, thừa
    Avoir de l’argent de reste — có số tiền dư thừa
    donner son reste à quelqu'un — sửa cho ai một trận
    du reste — như au reste
    et le reste — và vân vân
    être en reste — như demeurer en reste
    jouer son reste — đánh nước bài cuối cùng
    jouir de son reste — xem jouir
    le reste du temps — thì giờ còn lại
    ne pas demander son reste — xem demander
    ne pas s’embarrasser du reste — không thắc mắc gì nữa
    n'être jamais en reste — sẵn sàng trả lời+ không thua kém gì ai

Tham khảo[sửa]