restrike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈstrɑɪk/

Danh từ[sửa]

restrike /ˌri.ˈstrɑɪk/

  1. Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây.

Tham khảo[sửa]