resurface

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈsɜː.fəs/

Ngoại động từ[sửa]

resurface ngoại động từ /ˌri.ˈsɜː.fəs/

  1. Làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ).
  2. nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]