resurrect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.zə.ˈrɛkt/

Ngoại động từ[sửa]

resurrect ngoại động từ /ˌrɛ.zə.ˈrɛkt/

  1. (Thông tục) Làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ... ); gợi lại (kỷ niệm cũ).
  2. Khai quật (xác chết).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]