resurrectionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃə.nɪst/

Danh từ[sửa]

resurrectionist /.ʃə.nɪst/

  1. Người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa).

Tham khảo[sửa]