retaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ta.pe/

Ngoại động từ[sửa]

retaper ngoại động từ /ʁə.ta.pe/

  1. Sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm).
  2. Sửa mới; sửa lại.
    Retape une vieille maison — sửa mới một ngôi nhà cũ
  3. (Thân mật) Sắp xếp lại.
    retaper un vieux drame — sắp xếp lại một vỡ kịch cũ
  4. (Thân mật) Làm cho hồi sức.
  5. Đánh máy lại.
    Retaper un lettre — đánh máy lại bức thư

Tham khảo[sửa]