reticulum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtɪ.kjə.ləm/

Danh từ[sửa]

reticulum số nhiều reticula /ri'tikju:lə/ /rɪ.ˈtɪ.kjə.ləm/

  1. (Động vật học) Dạ tổ ong (loài nhai lại).
  2. (Giải phẫu) Màng lưới, lưới.

Tham khảo[sửa]