retractor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtræk.tɜː/

Danh từ[sửa]

retractor /rɪ.ˈtræk.tɜː/

  1. (Giải phẫu) co rút.
  2. (Y học) Cái banh miệng vết mổ.

Tham khảo[sửa]