retrancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁət.ʁɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

retrancher ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃.ʃe/

  1. Bớt, xén, cắt.
    Retrancher un passage d’un ouvrage — cắt một đoạn trong một tác phẩm
    retrancher les branches d’un arbre — (từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây
  2. Khấu trừ.
    Retrancher une somme sur un salaire — khấu trừ một số tiền của tiền lương
  3. (Toán học) Trừ.
    Retrancher un nombre d’un autre — trừ số này với số kia
  4. (Nghĩa bóng) Bảo vệ cho.
    Le rempart des journaux le retranche de toute opinion — thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xây thành đắp lũy cho.
    Retrancher une position — xây thành đắp lũy cho một vị trí
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Rút đi, bãi đi.
    On lui a retranché sa pension — người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi

Tham khảo[sửa]