retrogressive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/
Tính từ[sửa]
retrogressive ( không so sánh được) /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/
- Lùi lại, thụt lùi.
- Thoái hoá, suy đồi.
- (Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
- Ngược, nghịch.
- in retrogressive order — theo thứ tự đảo ngược
- (Quân sự) Rút lui, rút chạy.
Danh từ[sửa]
retrogressive (số nhiều retrogressives) /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/
Nội động từ[sửa]
retrogressive nội động từ /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/
- Đi giật lùi, lùi lại.
- (Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
- Thoái hoá, suy đồi.
- (Quân sự) Rút lui, rút chạy.
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của retrogressive
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "retrogressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)