retrospectively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈspɛk.tɪv.li/

Phó từ[sửa]

retrospectively /.ˈspɛk.tɪv.li/

  1. Hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ.
  2. hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán ).
  3. Ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn).
  4. Ở đằng sau (phong cảnh).

Tham khảo[sửa]