retroussé
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
retroussé
- Hếch (mũi).
Tham khảo[sửa]
- "retroussé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝt.ʁu.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retroussé /ʁǝt.ʁu.se/ |
retroussés /ʁǝt.ʁu.se/ |
Giống cái | retroussée /ʁǝt.ʁu.se/ |
retroussées /ʁǝt.ʁu.se/ |
retroussé /ʁǝt.ʁu.se/
- Hếch.
- Nez retroussé — mũi hếch
- Xắn lên, vén lên.
- Manche retroussée — ống tay áo xắn lên
- avoir les flancs retroussés — gầy giơ xương (ngựa)
Tham khảo[sửa]
- "retroussé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)