revalue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈvæl.ˌjuː/

Ngoại động từ[sửa]

revalue ngoại động từ /ˌri.ˈvæl.ˌjuː/

  1. Đánh giá lại, ước lượng lại.

Tham khảo[sửa]