revendiquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.vɑ̃.di.ke/
Ngoại động từ[sửa]
revendiquer ngoại động từ /ʁə.vɑ̃.di.ke/
- Đòi lại, đòi, yêu sách.
- Revendiquer un droit — đời một quyền
- Đòi lấy, nhận lấy.
- Revendiquer la responsabilité — nhận lấy trách nhiệm
Tham khảo[sửa]
- "revendiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)