reverberate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bə.ˌreɪt/

Động từ[sửa]

reverberate /.bə.ˌreɪt/

  1. Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng... ).
    reverberating furnace — lò phản xạ, lò lửa quặt
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động... ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Nảy lại (quả bóng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]