reverberating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.bə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
reverberating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "reverberate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
reverberate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
reverberating /.bə.ˌreɪ.tiɳ/
- Vang lại; dội lại.
- a reverberating peal of thunder — một tiếng sét vang dội
- Lẫy lừng; vang dội (danh tiếng).
Tham khảo[sửa]
- "reverberating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)