revere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvɪr/

Ngoại động từ[sửa]

revere ngoại động từ /rɪ.ˈvɪr/

  1. Tôn kính, sùng kính, kính trọng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]