reverie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

reverie

  1. Sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng.
    to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie — mơ màng, mơ mộng
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng.
  3. (Âm nhạc) Khúc mơ màng.

Tham khảo[sửa]