revert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvɜːt/

Danh từ[sửa]

revert (số nhiều reverts)

  1. Người trở lại với niềm tin ban đầu.

Nội động từ[sửa]

revert nội động từ

  1. Trở lại (một vấn đề).
    let us revert to the subject — chúng ta hãy trở lại vấn đề
  2. (Pháp lý) Trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản).
  3. Trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ.

Ngoại động từ[sửa]

revert ngoại động từ

  1. Quay lại (mắt... ).
    to revert one's eyes — nhìn lại phía sau
    to revert one's steps — (từ hiếm, nghĩa hiếm) lui bước, trở lại

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]