revigorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.vi.ɡɔ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

revigorer ngoại động từ /ʁə.vi.ɡɔ.ʁe/

  1. Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại.
    Ce petit vent frais m’a revigoré — làn gió mát ấy đã làm cho tôi khỏe lại

Tham khảo[sửa]