rhabiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.bi.je/

Ngoại động từ[sửa]

rhabiller ngoại động từ /ʁa.bi.je/

  1. Sửa chữa.
    Rhabiller un chemin — sửa chữa một con đường
  2. Mặc lại quần áo cho.
    Rhabiller un enfant — mặc lại quần áo cho em bé
  3. (Nghĩa bóng) Đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức.
    Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux — dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ

Tham khảo[sửa]