rheum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

rheum /ˈruːm/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt.
  2. (Y học) Chứng sổ mũi.
  3. (Số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp.

Tham khảo[sửa]