rick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

rick /ˈrɪk/

  1. Đống, đụn, cây (rơm).

Ngoại động từ[sửa]

rick ngoại động từ /ˈrɪk/

  1. Đánh đống, đánh đụn (rơm).

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

rick & ngoại động từ /ˈrɪk/

  1. (Như) Wrick.

Tham khảo[sửa]