rightly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

rightly /ˈrɑɪt.li/

  1. Phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng.

Tham khảo[sửa]