ringworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪŋ.ˌwɜːm/

Danh từ[sửa]

ringworm /ˈrɪŋ.ˌwɜːm/

  1. (Y học) Bệnh nấm da, lác.

Tham khảo[sửa]