rink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪŋk/

Danh từ[sửa]

rink /ˈrɪŋk/

  1. Sân băng, sân trượt băng.

Nội động từ[sửa]

rink nội động từ /ˈrɪŋk/

  1. Trượt băng (trên sân trượt băng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]